—BIỂN BÁO—

The sign with this shape and color is a ____ sign.

  1. No passing zone
  2. Wrong way
  3. Railroad crossing
  4. Stop

Dấu hiệu có hình dạng và màu sắc này là dấu

  1. Không có khu vực vượt qua
  2. Nhầm đường
  3. Đường sắt băng qua
  4. Dừng lại

A regulatory sign containing a red circle with a slash through the middle indicates:

  1. That drivers should come to a complete stop.
  2. That an action is forbidden.
  3. That some drivers should yield to other drivers.
  4. That drivers should drive under the speed limit.

Biển báo quy định có hình tròn màu đỏ với dấu gạch chéo ở giữa cho biết:

  1. Các tài xế nên dừng xe hoàn toàn.
  2. Đó là một hành động bị cấm.
  3. Một số người lái xe nên nhường cho các người lái xe khác.
  4. Người lái xe nên chạy dưới tốc độ giới hạn.

A diamond-shaped sign is a:

  1. Road hazard sign.
  2. Interstate route sign.
  3. School crossing sign.
  4. Speed limit sign.

Dấu hiệu hình thoi là:

  1. Biển báo nguy hiểm trên đường.
  2. Biển báo tuyến đường liên bang.
  3. Biển báo chạy ngang qua trường học.
  4. Biển báo giới hạn tốc độ.

This sign means:

  1. Two-way traffic.
  2. Lane shifting.
  3. Low clearance.
  4. Added lane.

Kí hiệu này có nghĩa:

  1. Đường hai chiều.
  2. Chuyển làn đường.
  3. Độ thanh thải thấp.
  4. Đã thêm làn đường.

This sign means:

Right Curve
  1. Curve ahead.
  2. Roadwork ahead.
  3. Merging traffic.
  4. No left turn.

Kí hiệu này có nghĩa:

  1. Đường cong phía trước.
  2. Con đường phía trước.
  3. Đường giao nhau.
  4. Không rẽ trái.

This road sign means:

  1. Sharp turn to the right.
  2. Double curve.
  3. Winding road.
  4. Pavement ends.

Biển báo này có nghĩa là:

  1. Rẽ ngoặt sang phải.
  2. Đường cong kép.
  3. Đường quanh co.
  4. Vỉa hè kết thúc.

This sign means:

hill
  1. Trucks only.
  2. Trucks are entering the highway.
  3. Upcoming hill.
  4. Trucks have the right-of-way.

Kí hiệu này có nghĩa:

  1. Chỉ dành cho xe tải.
  2. Xe tải đang đi vào đường cao tốc.
  3. Sắp tới đường đồi dốc.
  4. Xe tải có quyền ưu tiên.

This sign means:

  1. Trucks under 18,000 lbs. allowed.
  2. Hill ahead.
  3. Truck stop ahead.
  4. No trucks allowed.

Kí hiệu này có nghĩa:

  1. Xe tải dưới 18.000 lbs. cho phép.
  2. Đồi phía trước.
  3. Có xe tải dừng phía trước.
  4. Cấm xe tải.

Cũng bảng hiệu như trên nhưng nội dung câu hỏi khác

This sign means:

  1. Watch for trucks.
  2. Do not pass trucks.
  3. Truck parking area ahead.
  4. Steep downgrade ahead.

Kí hiệu này có nghĩa:

  1. Đề phòng xe tải.
  2. Đừng vượt qua xe tải.
  3. Khu vực bãi đậu xe tải phía trước.
  4. Dốc xuống phía trước.

This sign means:

Merging

Merging traffic.

Merge.

Kí hiệu này có nghĩa:

Đường giao nhau.

Hợp nhất hai đường.

Reduction

Lane ends or roadway narrows ahead.

Kí hiệu này có nghĩa:

Làn đường kết thúc hoặc đường thu hẹp phía trước.

This sign means:

Slippery surface

Slippery when wet.

Kí hiệu này có nghĩa:

Đường trơn trượt khi bị ướt.

This road sign means:

Pedestrian Crossing

Pedestrian crossing.

Biển báo này có nghĩa là:

Có người đi bộ qua đường.

This sign means:

Flagger

Flagger ahead.

Kí hiệu này có nghĩa:

Có người vẫy cờ ở phía trước.


The driver’s left arm and hand are extended upward. This hand signal means that the driver plans to:

Turn right.

Cánh tay trái và bàn tay của người lái được mở rộng lên trên. Tín hiệu tay này có nghĩa là người lái xe dự định:

Rẽ phải.


This sign means:

U-turns are prohibited.

Kí hiệu này có nghĩa:

Cấm quay đầu xe.

Bài đọc được đề xuất

Một số thông tin, hướng dẫn cần thiết.

Để lại một bình luận