Thi quốc tịch Mỹ là cuộc thi quan trọng, dành cho nhiều trường hợp; trong đó có 2 trường hợp phổ biến: Thường trú nhân hợp pháp 5 năm ; Đã kết hôn với công dân Hoa Kỳ 3 năm.

Từ viết tắt trong bài viết: USCIS (United States Citizenship and Immigration Services – Sở Quốc Tịch và Di Trú Hoa Kỳ).

Bài kiểm tra nhập tịch bao gồm hai phần:
[1] Trình độ thông thạo tiếng Anh: xác định bởi khả năng đọc, viết, nói, hiểu tiếng Anh của ứng viên; 
[2] Kiến thức về lịch sử và chính phủ Hoa Kỳ: xác định bằng bài kiểm tra công dân (mời bạn xem bài viết bên dưới)

Ứng viên có hai cơ hội để vượt qua các bài kiểm tra tiếng Anh và công dân: kiểm tra lần đầu và phỏng vấn tái kiểm tra (nếu lần đầu chưa đạt). 
USCIS từ chối đơn xin nhập tịch nếu người nộp đơn không vượt qua được bất kỳ phần nào của bài kiểm tra sau hai lần thử.

1. Điều kiện để được thi quốc tịch

Trước khi bạn nộp đơn xin nhập tịch (N-400), bạn hãy dùng công cụ do USCIS (bằng cách trả lời 1 số câu hỏi) để xem – liệu mình có đủ điều kiện dự thi hay không? Bấm vào đây để kiểm tra (USCIS).

2. Câu trắc nghiệm thi quốc tịch phiên bản 2008 và 2020

Hiện tại có hai phiên bản: bài kiểm tra công dân năm 2020 với 128 câu hỏi bài kiểm tra công dân năm 2008 với 100 câu hỏi để học tập.

Mặc dù Sở Quốc Tịch Và Di Trú Hoa Kỳ (USCIS) đã đưa ra phiên bản mới vào ngày 1-12-2020; tuy nhiên, do nhiều lý do nên hiện nay đã quyết định quay trở lại sử dụng phiên bản 2008, bạn đừng quá lo lắng hay tham khảo nhiều thông tin nhiễu trên mạng. Mời bạn đọc thông tin chính thức quay lại phiên bản 2008 của USCIS tại đây (phần E. mục 1.).

Tùy thời điểm nộp đơn, bạn có thể tùy chọn thi phiên bản 2008 hoặc 2020; tuy nhiên, ở tất cả mọi thời điểm nộp đơn, bạn đều có quyền lựa chọn bản 2008. Mời bạn xem thời gian nộp hồ sơ và lựa chọn phiên bản thi của USCIS.

3. Cách thức thi quốc tịch phần công dân

Trắc nghiệm công dân được hỏi miệng và ứng viên phải trả lời đúng 60% câu hỏi là đạt, cụ thể:

  • Nếu bạn chọn phiên bản 2008: giám khảo của USCIS sẽ hỏi ứng viên nhập tịch 10 trong số 100 câu. Ứng viên phải trả lời đúng 6 trên 10 câu hỏi để được đậu phần nhập tịch này.
  • Nếu bạn chọn phiên bản 2020: giám khảo của USCIS sẽ hỏi ứng viên nhập tịch 20 trong số 128 câu. Ứng viên phải trả lời đúng 12 trên 20 câu hỏi để được đậu phần nhập tịch này.

Trong bài trắc nghiệm nhập tịch, một vài câu giải đáp có thể đã thay đổi vì các cuộc bầu cử hoặc công cử. Khi học thi, bạn cần tìm hiểu để có các câu trả lời cập nhật nhất. Vào lúc thi phỏng vấn với USCIS, bạn nhớ trả lời các câu hỏi này cho đúng với tên các giới chức đang phục vụ.

4. 100 câu trắc nghiệm thi quốc tịch phiên bản 2008

4.1. Giới thiệu

Bài viết dưới đây liệt kê 100 câu hỏi của phiên bản 2008. Mời bạn đón đọc.

Mặc dù USCIS biết là có thể có những câu trả lời đúng khác ngoài 100 câu trả lời mẫu; tuy vậy, các ứng viên được khuyến khích trả lời các câu hỏi theo như các câu trả lời mẫu đã cho.

Bạn sẽ thấy ghi chú cần lưu ý này dưới từng trang tài liệu ôn thi của USCIS
* If you are 65 years old or older and have been a legal permanent resident of the United States for 20 or more years, you may study just the questions that have been marked with an asterisk.
* Nếu bạn 65 tuổi hoặc hơn và đã là thường-trú-nhân tại Hoa Kỳ được 20 năm hay hơn, bạn có thể chỉ cần học các câu hỏi có dấu hình sao (*) mà thôi.

4.2. Nghe câu hỏi và câu trả lời

Bạn có thể vừa nghe, vừa xem câu hỏi và câu trả lời trong bài viết bên dưới.

+Nghe âm thanh của tất cả 100 câu tại đây.

Nguồn: USCIS

+Nghe âm thanh của từng câu trong bài viết dưới đây (Nguồn USCIS).

AMERICAN GOVERNMENT

CÔNG QUYỀN HOA KỲ

A: Principles of American Democracy

Các Nguyên Tắc Của Dân Chủ Hoa Kỳ

1. What is the supreme law of the land? Luật cao nhất của quốc gia là gì?

▪ the Constitution Hiến Pháp

2. What does the Constitution do? Hiến Pháp có mục đích gì?

▪ sets up the government thiết lập chánh phủ

▪ defines the government mô tả tổ chức chánh phủ

▪ protects basic rights of Americans bảo vệ các quyền căn bản của người dân Hoa Kỳ

3. The idea of self-government is in the first three words of the Constitution. What are these words? Ý tưởng tự quản trị nằm trong ba chữ đầu tiên của Hiến Pháp. Các chữ này là những chữ nào?

▪ We the People Chúng tôi người dân

4. What is an amendment? Tu chính án là gì?  

▪ a change (to the Constitution) một sự thay đổi (trong Hiến Pháp)

▪ an addition (to the Constitution) một sự thêm (vào Hiến Pháp)

5. What do we call the first ten amendments to the Constitution? Ta gọi mười tu chính đầu tiên vào Hiến Pháp là gì?

▪ the Bill of Rights Luật Dân Quyền

6. What is one right or freedom from the First Amendment?* Kể ra Một quyền hoặc một tự do trong Tu Chính Án Đầu Tiên (First Amendment)?*

▪ speech tự do ngôn luận

▪ religion tự do tôn giáo

▪ assembly tự do hội họp

▪ press tự do báo chí

▪ petition the government tự do thỉnh nguyện chánh phủ

7. How many amendments does the Constitution have? Hiến Pháp có bao nhiêu tu chính án?

▪ twenty-seven (27) hai mươi bảy (27)

8. What did the Declaration of Independence do? Bản Tuyên Ngôn Độc Lập có ý nghĩa gì?  

▪ announced our independence (from Great Britain) thông báo nền độc lập của chúng ta (khỏi Anh Quốc)

▪ declared our independence (from Great Britain) tuyên cáo nền độc lập của chúng ta (khỏi Anh Quốc)

▪ said that the United States is free (from Great Britain) cho biết Hoa Kỳ đã tự do (khỏi Anh Quốc)

9. What are two rights in the Declaration of Independence? Kể ra Hai quyền trong bản Bản Tuyên Ngôn Độc Lập?  

▪ life quyền sống

▪ liberty quyền tự do

▪ pursuit of happiness quyền theo đuổi hạnh phúc

10. What is freedom of religion? Tự do tôn giáo là gì?  

▪ You can practice any religion, or not practice a religion. Bạn có thể theo bất cứ tôn giáo nào, hoặc không theo tôn giáo nào.

11. What is the economic system in the United States?* Hệ thống kinh tế của Hoa Kỳ gọi là gì?*  

▪ capitalist economy kinh tế tư bản

▪ market economy kinh tế thị trường

12. What is the “rule of law”? “Thượng tôn luật pháp” là gì?  

▪ Everyone must follow the law. Mọi người đều phải tuân theo luật pháp.  

▪ Leaders must obey the law. Cả các người lãnh đạo đều phải tuân theo luật pháp.

▪ Government must obey the law. Nhà cầm quyền phải tuân theo luật pháp.

▪ No one is above the law. Không ai được ở trên pháp luật cả.

B: System of Government

Hệ Thống Công Quyền

13. Name one branch or part of the government.* Cho biết một ngành hay phần của công quyền.*

▪ Congress Quốc Hội

▪ legislative lập pháp

▪ President Tổng Thống

▪ executive hành pháp

▪ the courts các tòa án

▪ judicial tư pháp

14. What stops one branch of government from becoming too powerful? Cách nào ngăn cản một ngành công quyền trở thành quá mạnh?

▪ checks and balances kiểm soát lẫn nhau

▪ separation of powers phân quyền

15. Who is in charge of the executive branch? Ai phụ trách hành pháp?

▪ the President Tổng Thống

16. Who makes federal laws? Ai làm luật liên bang?  

▪ Congress Quốc Hội

▪ Senate and House (of Representatives) Thượng và Hạ Nghị Viện

▪ (U.S. or national) legislature Ngành Lập Pháp (của Liên Bang hay Quốc Gia)

17. What are the two parts of the U.S. Congress?* Hai phần của Quốc Hội Hoa Kỳ là gì? *

▪ the Senate and House (of Representatives) Thượng và Hạ Nghị Viện

18. How many U.S. Senators are there? Có bao nhiêu Thượng Nghị Sĩ Liên Bang?  

▪ one hundred (100) một trăm (100)

19. We elect a U.S. Senator for how many years? Chúng ta bầu Thượng Nghị Sĩ cho bao nhiêu năm? 

▪ six (6) sáu (6)  

20. Who is one of your state’s U.S. Senators now?* Ai là một trong những Thượng Nghị Sĩ Liên Bang của bạn? *  

▪ Answers will vary. [District of Columbia residents and residents of U.S. territories should answer that D.C. (or the territory where the applicant lives) has no U.S. Senators.] Câu trả lời thay đổi tùy tiểu bang. [Cư dân ở thủ đô Washington, D.C. và cư dân ở các lãnh thổ Hoa Kỳ trả lời là DC hoặc lãnh thổ mình ở không có thượng-nghị-sĩ.]

21. The House of Representatives has how many voting members? Hạ-Nghị-Viện có bao nhiêu dân biểu?

▪ four hundred thirty-five (435) bốn trăm ba mươi lăm (435)

22. We elect a U.S. Representative for how many years? Chúng ta bầu dân biểu cho mấy năm?

▪ two (2) hai năm (2)

23. Name your U.S. Representative. Cho biết tên dân biểu của bạn.

▪ Answers will vary. [Residents of territories with nonvoting Delegates or Resident Commissioners may provide the name of that Delegate or Commissioner. Also acceptable is any statement that the territory has no (voting) Representatives in Congress.] Câu trả lời sẽ thay đổi tùy nơi. [Cư dân ở các nơi có Đại Biểu “không có quyền biểu quyết” hoặc Đại Biểu Thường Trú có thể nói tên người đó. Cũng có thể trả lời là vùng đó không có đại diện có quyền biểu quyết tại Quốc Hội.]

24. Who does a U.S. Senator represent? Thượng-nghị-sĩ đại diện ai?  

▪ all people of the state Tất cả người dân trong tiểu bang

25. Why do some states have more Representatives than other states? Tại sao có những tiểu bang có nhiều đại biểu hơn các tiểu bang khác?

▪ (because of) the state’s population (Vì) dân số tiểu bang đó

▪ (because) they have more people (Vì) tiểu bang đó đông dân hơn

▪ (because) some states have more people (Vì) một số tiểu bang đông dân hơn tiểu bang khác

26. We elect a President for how many years? Nhiệm kỳ Tổng Thống là mấy năm?

▪ four (4) Bốn (4) năm

27. In what month do we vote for President?* Bầu Tổng Thống vào tháng nào?*

▪ November Tháng Mười Một

28. What is the name of the President of the United States now?* Hiện nay tên Tổng Thống Hoa Kỳ là gì?*

▪ Visit uscis.gov/citizenship/testupdates for the name of the President of the United States. Ghé thăm trang uscis.gov/citizenship/testupdates để biết tên của Tổng Thống Hoa Kỳ.

29. What is the name of the Vice President of the United States now? Hiện nay tên Phó Tổng Thống Hoa Kỳ là gì?

▪ Visit uscis.gov/citizenship/testupdates for the name of the Vice President of the United States. Ghé thăm trang uscis.gov/citizenship/testupdates để biết tên của Phó Tổng Thống Hoa Kỳ.

30. If the President can no longer serve, who becomes President? Nếu Tổng Thống không còn làm việc được nữa, ai sẽ thay thế làm Tổng Thống?

▪ the Vice President Phó Tổng Thống

31. If both the President and the Vice President can no longer serve, who becomes President? Nếu cả Tổng Thống và Phó Tổng Thống không còn làm việc được nữa, ai sẽ thay thế?  

▪ the Speaker of the House Chủ Tịch Hạ Nghị Viện

32. Who is the Commander in Chief of the military? Ai là Tổng Tư Lệnh quân đội?

▪ the President Tổng Thống

33. Who signs bills to become laws? Ai sẽ ký dự thảo luật thành luật?

▪ the President Tổng Thống

34. Who vetoes bills? Ai có quyền phủ quyết các dự luật?  

▪ the President Tổng Thống

35. What does the President’s Cabinet do? Nội các của Tổng Thống làm gì?

▪ advises the President Cố vấn cho Tổng Thống

36. What are two Cabinet-level positions? Kể ra Hai chức vụ trong hàng nội các?

▪ Secretary of Agriculture Bộ Trưởng Canh Nông

▪ Secretary of Commerce Bộ Trưởng Thương Mại

▪ Secretary of Defense Bộ Trưởng Quốc Phòng

▪ Secretary of Education Bộ Trưởng Giáo Dục

▪ Secretary of Energy Bộ Trưởng Năng Lượng

▪ Secretary of Health and Human Services Bộ Trưởng Y Tế và Phục Vụ Nhân Sinh

▪ Secretary of Homeland Security Bộ Trưởng Nội An

▪ Secretary of Housing and Urban Development Bộ Trưởng Gia Cư và Phát Triển Đô Thị

▪ Secretary of the Interior Bộ Trưởng Nội Vụ

▪ Secretary of Labor Bộ Trưởng Nội Vụ

▪ Secretary of State Bộ Trưởng Lao Động

▪ Secretary of Transportation Bộ Trưởng Giao Thông

▪ Secretary of the Treasury Bộ Trưởng Ngân Khố hay Tài Chính

▪ Secretary of Veterans Affairs Bộ Trưởng Cựu Chiến Binh

▪ Attorney General Bộ Trưởng Tư Pháp

▪ Vice President Phó Tổng Thống

37. What does the judicial branch do? Ngành tư pháp làm gì?  

▪ reviews laws duyệt lại luật lệ

▪ explains laws cắt nghĩa luật lệ

▪ resolves disputes (disagreements) giải quyết tranh cãi (bất hòa)  

▪ decides if a law goes against the Constitution quyết định xem luật có đi ngược lại hiến pháp không

38. What is the highest court in the United States? Tòa án cao nhất ở Hoa Kỳ là gì?  

▪ the Supreme Court Tối Cao Pháp Viện

39. How many justices are on the Supreme Court? Có bao nhiêu thẩm phán ở Tối Cao Pháp Viện?  

▪ Visit uscis.gov/citizenship/testupdates for the number of justices on the Supreme Court. Ghé thăm trang uscis.gov/citizenship/testupdates để biết số Thẩm Phán của Tòa Án Tối Cao Pháp Viện.  

40. Who is the Chief Justice of the United States now? Ai đang là Chủ Tịch Tối Cao Pháp Viện?

▪ Visit uscis.gov/citizenship/testupdates for the name of the Chief Justice of the United States. Ghé thăm trang uscis.gov/citizenship/testupdates để biết tên của Chánh Án Tòa Án Tối Cao Pháp Viện Hoa Kỳ.  

41. Under our Constitution, some powers belong to the federal government. What is one power of the federal government? Theo Hiến Pháp, chánh phủ liên bang có một số quyền. Một trong các quyền của chánh phủ liên bang là?

▪ to print money in tiền

▪ to declare war tuyên chiến

▪ to create an army lập quân đội

▪ to make treaties ký các hòa ước

42. Under our Constitution, some powers belong to the states. What is one power of the states? Theo Hiến Pháp, các tiểu bang có một số quyền. Một trong những quyền này là gì?  

▪ provide schooling and education cung cấp trường học và giáo dục

▪ provide protection (police) bảo vệ dân chúng (cảnh sát)  

▪ provide safety (fire departments) bảo vệ an toàn (các sở cứu hỏa)  

▪ give a driver’s license cấp bằng lái xe

▪ approve zoning and land use chia vùng và chấp thuận cách xử dụng đất đai

43. Who is the Governor of your state now? Thống Đốc tiểu bang của bạn tên gì?  

▪ Answers will vary. [District of Columbia residents should answer that D.C. does not have a Governor.] Câu trả lời tùy tiểu bang. [Cư dân vùng thủ đô Washington, D.C. phải trả lời là vùng thủ đô DC không có Thống Đốc.]

44. What is the capital of your state?* Thủ phủ của tiểu bang bạn tên gì? *  

▪ Answers will vary. [District of Columbia residents should answer that D.C. is not a state and does not have a capital. Residents of U.S. territories should name the capital of the territory.] Câu trả lời tùy theo tiểu bang. [Cư dân vùng thủ đô Washington, D.C. phải trả lời là vùng DC không phải là một tiểu bang và không có thủ phủ. Cư dân các lãnh thổ hải ngoại của Hoa Kỳ phải cho biết thủ phủ của vùng lãnh thổ hải ngoại này.]

45. What are the two major political parties in the United States?* Hai đảng chính của Hoa Kỳ là gì? *

▪ Democratic and Republican Dân Chủ và Cộng Hòa

46. What is the political party of the President now? Đảng của Tổng Thống hiện tại là đảng nào?  

▪ Visit uscis.gov/citizenship/testupdates for the political party of the President. Ghé thăm trang uscis.gov/citizenship/testupdates để biết thông tin về chính đảng của Tổng Thống Hoa Kỳ.  

47. What is the name of the Speaker of the House of Representatives now? Chủ Tịch Hạ Viện hiện thời tên gì?

▪ Visit uscis.gov/citizenship/testupdates for the name of the Speaker of the House of Representatives. Ghé thăm trang uscis.gov/citizenship/testupdates để biết tên của Chủ Tịch Hạ viện Dân Biểu Hoa Kỳ.  

C: Rights and Responsibilities

Quyền Hạn và Bổn Phận

48. There are four amendments to the Constitution about who can vote. Describe one of them. Có bốn tu chính án Hiến Pháp về việc ai có quyền bầu cử. Kể ra Một trong các thứ đó.  

▪ Citizens eighteen (18) and older (can vote). Công dân mười tám (18) tuổi và hơn (được đi bầu).

▪ You don’t have to pay (a poll tax) to vote. Không phải trả (thuế bầu cử) để được bầu.  

▪ Any citizen can vote. (Women and men can vote.) Bất cứ công dân nào cũng được bầu (phụ nữ và nam giới đều được bầu).

▪ A male citizen of any race (can vote). Nam giới của bất cứ chủng tộc nào (cũng đều được bầu).

49. What is one responsibility that is only for United States citizens?* Một trong các bổn phận chỉ dành riêng cho công dân Hoa Kỳ là gì? *

▪ serve on a jury phục vụ trong bồi thẩm đoàn

▪ vote in a federal election đi bầu trong bầu cử liên bang

50. Name one right only for United States citizens. Cho biết một quyền của riêng công dân Hoa Kỳ.

▪ vote in a federal election tham gia bầu cử cấp liên bang

▪ run for federal office ứng cử chức vụ liên bang

51. What are two rights of everyone living in the United States? Cho biết hai quyền của mỗi người sống ở Hoa Kỳ?

▪ freedom of expression tự do phát biểu ý kiến

▪ freedom of speech tự do ngôn luận

▪ freedom of assembly tự do hội họp

▪ freedom to petition the government tự do thỉnh nguyện chính quyền

▪ freedom of religion tự do tín ngưỡng

▪ the right to bear arms quyền mang vũ khí tự vệ

52. What do we show loyalty to when we say the Pledge of Allegiance? Khi nói Lời Tuyên Thệ Trung Thành (Pledge of Allegiance), chúng ta chứng tỏ sự trung thành với cái gì?

▪ the United States Hoa Kỳ

▪ the flag Lá cờ

53. What is one promise you make when you become a United States citizen? Khi trở thành công dân Hoa Kỳ, một trong những lời hứa của bạn là gì?

▪ give up loyalty to other countries từ bỏ sự trung thành với các quốc gia khác

▪ defend the Constitution and laws of the United States bảo vệ Hiến Pháp và luật lệ Hoa Kỳ

▪ obey the laws of the United States tuân hành luật lệ của Hoa Kỳ

▪ serve in the U.S. military (if needed) phục vụ trong quân đội Hoa Kỳ (nếu cần)

▪ serve (do important work for) the nation (if needed) phục vụ (công việc quan trọng cho) Hoa Kỳ (nếu cần)

▪ be loyal to the United States trung thành với quốc gia Hoa Kỳ

54. How old do citizens have to be to vote for President?* Công dân phải bao nhiêu tuổi mới được bầu Tổng Thống? *

▪ eighteen (18) and older Mười Tám (18) và hơn

55. What are two ways that Americans can participate in their democracy? Có hai cách công dân Hoa Kỳ có thể tham dự vào nền dân chủ là các cách nào?

▪ vote bầu cử

▪ join a political party tham gia một đảng phái chính trị

▪ help with a campaign tham dự vào một cuộc vận động tranh cử

▪ join a civic group tham dự vào một nhóm hoạt động công dân

▪ join a community group tham dự vào một nhóm hoạt động cộng đồng

▪ give an elected official your opinion on an issue phát biểu ý kiến về một vấn đề với một vị dân cử

▪ call Senators and Representatives gọi điện thoại cho nghị sĩ và dân biểu

▪ publicly support or oppose an issue or policy công khai ủng hộ hoặc phản đối một vấn đề hay chính sách nào đó

▪ run for office tranh cử

▪ write to a newspaper góp ý kiến trên một tờ báo

56. When is the last day you can send in federal income tax forms?* Ngày cuối cùng có thể nạp mẫu khai thuế cho liên bang là?*

▪ April 15 15 Tháng Tư

57. When must all men register for the Selective Service? Khi nào tất cả nam giới phải ghi tên cho Sở Quân Vụ (Selective Service)?

▪ at age eighteen (18) ở tuổi mười tám (18)

▪ between eighteen (18) and twenty-six (26) ở giữa tuổi mười tám (18) và hai mươi sáu (26)

AMERICAN HISTORY

LỊCH SỬ HOA KỲ

A: Colonial Period and Independence

Thời kỳ Thuộc Địa và Độc Lập

58. What is one reason colonists came to America? Một trong những lý do khiến người di dân thời thuộc địa tới Mỹ Châu là gì?

▪ freedom tự do

▪ political liberty tự do chính trị

▪ religious freedom tự do tôn giáo

▪ economic opportunity cơ hội kinh tế

▪ practice their religion hành xử tôn giáo của mình

▪ escape persecution tránh sự áp bức

59. Who lived in America before the Europeans arrived? Những ai sống tại Mỹ trước khi người Âu Châu tới?

▪ American Indians người da đỏ Mỹ Châu

▪ Native Americans thổ dân Mỹ Châu

60. What group of people was taken to America and sold as slaves? Nhóm người nào được mang tới Mỹ Châu và bán làm nô lệ?  

▪ Africans người Phi Châu

▪ people from Africa người từ Phi Châu

61. Why did the colonists fight the British? Tại sao những người di dân thời thuộc địa chống lại người Anh?  

▪ because of high taxes (taxation without representation) vì thuế má cao quá (phải đóng thuế mà không có người đại diện)  

▪ because the British army stayed in their houses (boarding, quartering) vì quân đội Anh đồn trú trong nhà của họ (ở trọ, làm trại binh)

▪ because they didn’t have self-government vì người di dân thời thuộc địa không có chính quyền tự quản

62. Who wrote the Declaration of Independence? Ai viết Bản Tuyên Ngôn Độc Lập?  

▪ (Thomas) Jefferson (Thomas) Jefferson

63. When was the Declaration of Independence adopted? Bản Tuyên Ngôn Độc Lập được chấp nhận lúc nào?

▪ July 4, 1776 4 Tháng Bảy Năm 1776

64. There were 13 original states. Name three. Có 13 tiểu bang nguyên thủy. Cho biết ba tiểu bang

▪ New Hampshire

▪ Massachusetts

▪ Rhode Island

▪ Connecticut

▪ New York

▪ New Jersey

▪ Pennsylvania

▪ Delaware

▪ Maryland

▪ Virginia

▪ North Carolina

▪ South Carolina

▪ Georgia

65. What happened at the Constitutional Convention? Việc gì xảy ra tại Đại Hội Lập Hiến (Constitutional Convention)?

▪ The Constitution was written. Soạn thảo Hiến Pháp.

▪ The Founding Fathers wrote the Constitution. Các nhà lập quốc soạn thảo Hiến Pháp.  

66. When was the Constitution written? Hiến Pháp được soạn thảo khi nào?  

▪ 1787

67. The Federalist Papers supported the passage of the U.S. Constitution. Name one of the writers. Các bài tham luận gọi là Federalist Papers có mục đích hỗ trợ việc thông qua Hiến Pháp Hoa Kỳ. Kể tên một trong những người viết tham luận.

▪ (James) Madison

▪ (Alexander) Hamilton

▪ (John) Jay

▪ Publius

68. What is one thing Benjamin Franklin is famous for? Một việc gì làm Benjamin Franklin nổi tiếng?

▪ U.S. diplomat nhà ngoại giao Hoa Kỳ

▪ oldest member of the Constitutional Convention thành viên già nhất của Đại Hội Lập Hiến

▪ first Postmaster General of the United States Tổng Giám Đốc Bưu Điện đầu tiên của Hoa Kỳ

▪ writer of “Poor Richard’s Almanac” người viết cuốn lịch “Poor Richard’s Almanac”

▪ started the first free libraries khởi công xây các thư viện miễn phí đầu tiên của Hoa Kỳ

69. Who is the “Father of Our Country”? Ai được gọi là cha đẻ của nước Mỹ?  

▪ (George) Washington

70. Who was the first President?* Ai là Tổng Thống đầu tiên? *

▪ (George) Washington

B: 1800s

Thời Kỳ 1800

71. What territory did the United States buy from France in 1803? Hoa Kỳ mua lãnh thổ nào của Pháp vào năm 1803?  

▪ the Louisiana Territory Lãnh Thổ Louisiana

▪ Louisiana Louisiana

72. Name one war fought by the United States in the 1800s. Nói tên một trong những cuộc chiến Hoa Kỳ tham dự thời 1800

▪ War of 1812 Chiến tranh 1812  

▪ Mexican-American War Chiến tranh Hoa Kỳ-Mễ-Tây-Cơ (Mexico)

▪ Civil War Nội chiến

▪ Spanish-American War Chiến tranh Hoa Kỳ-Tây-Ban-Nha

73. Name the U.S. war between the North and the South. Tên gọi của cuộc chiến trên đất Hoa Kỳ giữa miền Bắc và miền Nam là gì.

▪ the Civil War Nội chiến

▪ the War between the States Chiến tranh giữa các Tiểu Bang

74. Name one problem that led to the Civil War. Cho biết một vấn đề đưa tới cuộc nội chiến.▪ slavery vấn đề nô lệ

▪ economic reasons các vấn đề kinh tế

▪ states’ rights quyền của các tiểu bang

75. What was one important thing that Abraham Lincoln did?* Một điều quan trọng mà Abraham Lincoln làm là gì? *

▪ freed the slaves (Emancipation Proclamation) giải phóng nô lệ (Tuyên Ngôn Giải Phóng)  

▪ saved (or preserved) the Union giữ gìn (hoặc bảo tồn) đoàn kết Quốc Gia

▪ led the United States during the Civil War lãnh đạo Hoa Kỳ trong Cuộc Nội Chiến

76. What did the Emancipation Proclamation do? Tuyên Ngôn Giải Phóng làm gì?  

▪ freed the slaves giải phóng nô lệ

▪ freed slaves in the Confederacy giải phóng nô lệ ở các tiểu bang miền Nam

▪ freed slaves in the Confederate states giải phóng nô lệ thuộc tập hợp (nhóm) các tiểu bang ly khai miền Nam

▪ freed slaves in most Southern states giải phóng nô lệ ở đa số các tiểu bang miền Nam

77. What did Susan B. Anthony do? Bà Susan B. Anthony làm gì?  

▪ fought for women’s rights tranh đấu cho quyền phụ nữ

 ▪ fought for civil rights tranh đấu cho dân quyền

C: Recent American History and Other Important Historical Information

Lịch Sử Cận Đại Hoa Kỳ và Các Thông Tin Lịch Sử Quan Trọng Khác

78. Name one war fought by the United States in the 1900s.* Cho biết một cuộc chiến mà Hoa Kỳ tham dự vào thập niên 1900. *

▪ World War I Thế Chiến Thứ Nhất

▪ World War II Thế Chiến Thứ Hai

▪ Korean War Chiến Tranh Cao Ly (Triều Tiên)

▪ Vietnam War Chiến Tranh Việt Nam

▪ (Persian) Gulf War Chiến tranh Vùng Vịnh (Ba Tư)

79. Who was President during World War I? Ai là Tổng Thống trong Thế Chiến Thứ Nhất?  

▪ (Woodrow) Wilson

80. Who was President during the Great Depression and World War II? Ai là Tổng Thống trong thời kỳ Khủng Hoảng Kinh Tế và Thế Chiến Thứ Hai?

▪ (Franklin) Roosevelt

81. Who did the United States fight in World War II? Trong Thế Chiến Thứ Hai, Hoa Kỳ chiến đấu chống các nước nào?

▪ Japan, Germany, and Italy Nhật Bản, Đức và Ý

82. Before he was President, Eisenhower was a general. What war was he in? Trước khi trở thành Tổng Thống, Eisenhower là tướng lãnh. Ông ta đánh trận nào?

▪ World War II Thế Chiến Thứ Hai

83. During the Cold War, what was the main concern of the United States? Trong thời kỳ Chiến Tranh Lạnh, quan tâm chính của Hoa Kỳ là gì?

▪ Communism Chủ Nghĩa Cộng Sản

84. What movement tried to end racial discrimination? Phong trào nào tìm cách chấm dứt sự phân biệt chủng tộc?

▪ civil rights (movement) (phong trào) dân quyền

85. What did Martin Luther King, Jr. do?* Martin Luther King, Jr. đã làm gì? *  

▪ fought for civil rights tranh đấu cho dân quyền

▪ worked for equality for all Americans hoạt động nhằm mang lại bình đẳng cho mọi người Mỹ

86. What major event happened on September 11, 2001, in the United States? Biến cố lớn lao nào xảy ra vào ngày 11 tháng 9 năm 2001 tại Hoa Kỳ?

▪ Terrorists attacked the United States. Bọn khủng bố tấn công Hoa Kỳ.

87. Name one American Indian tribe in the United States. [USCIS Officers will be supplied with a list of federally recognized American Indian tribes.] Kể tên một bộ lạc da đỏ tại Mỹ. [Phỏng vấn viên USCIS sẽ được cung cấp một danh sách các bộ lạc da đỏ được liên bang công nhận.]

▪ Cherokee

▪ Navajo

▪ Sioux

▪ Chippewa

▪ Choctaw

▪ Pueblo

▪ Apache

▪ Iroquois

▪ Creek

▪ Blackfeet

▪ Seminole

▪ Cheyenne

▪ Arawak

▪ Shawnee

▪ Mohegan

 ▪ Huron

▪ Oneida

▪ Lakota

▪ Crow

▪ Teton

▪ Hopi

▪ Inuit

INTEGRATED CIVICS

TỔNG HỢP VỀ KIẾN THỨC CÔNG DÂN

A: Geography

Địa Lý

88. Name one of the two longest rivers in the United States. Cho biết một trong hai con sông dài nhất ở Hoa Kỳ.

▪ Missouri (River) sông Missouri

▪ Mississippi (River) sông Mississippi

89. What ocean is on the West Coast of the United States? Biển nào ở bờ biển phía Tây Hoa Kỳ?  

▪ Pacific (Ocean) Thái-Bình-Dương

90. What ocean is on the East Coast of the United States? Biển nào ở bờ biển phía Đông Hoa Kỳ?

▪ Atlantic (Ocean) Đại-Tây-Dương

91. Name one U.S. territory. Cho biết một lãnh thổ hải ngoại của Hoa Kỳ

▪ Puerto Rico Puerto Rico

▪ U.S. Virgin Islands Quần Đảo Virgin

▪ American Samoa Đảo Samoa

▪ Northern Mariana Islands Quần Đảo Bắc Mariana

▪ Guam Đảo Guam

92. Name one state that borders Canada. Cho biết một trong những tiểu bang ráp ranh Canada.

▪ Maine

▪ New Hampshire

▪ Vermont

▪ New York

▪ Pennsylvania

▪ Ohio

▪ Michigan

▪ Minnesota

▪ North Dakota

▪ Montana

▪ Idaho

▪ Washington

▪ Alaska

93. Name one state that borders Mexico. Cho biết một trong những tiểu bang ráp ranh Mexico.  

▪ California

▪ Arizona

▪ New Mexico

▪ Texas

94. What is the capital of the United States?* Thủ đô của Hoa Kỳ tên gì? *

▪ Washington, D.C.

95. Where is the Statue of Liberty?* Tượng Nữ Thần Tự Do ở đâu? *  

▪ New York (Harbor) (Hải Cảng) Nữu Ước

▪ Liberty Island [Also acceptable are New Jersey, near New York City, and on the Hudson (River).] Đảo Liberty [Cũng chấp nhận nếu trả lời là New Jersey, gần thành phố New York và trên sông Hudson.]

B: Symbols

Các Biểu Tượng

96. Why does the flag have 13 stripes? Tại sao lá cờ Hoa Kỳ có 13 lằn gạch?  

▪ because there were 13 original colonies bởi vì đã có 13 thuộc địa nguyên thủy

▪ because the stripes represent the original colonies bởi vì các lằn này tượng trưng cho 13 thuộc địa nguyên thủy

97. Why does the flag have 50 stars?* Tại sao lá cờ Hoa Kỳ có 50 ngôi sao? *  

▪ because there is one star for each state bởi vì mỗi tiểu bang có một ngôi sao

▪ because each star represents a state bởi vì mỗi ngôi sao tượng trưng cho một tiểu bang

▪ because there are 50 states bởi vì có 50 tiểu bang

98. What is the name of the national anthem? Tựa của bài quốc ca Hoa Kỳ là gì?

▪ The Star-Spangled Banner

C: Holidays

Các Ngày Lễ

99. When do we celebrate Independence Day?* Ngày nào là ngày Lễ Độc Lập? *  

▪ July 4 4 Tháng Bảy

100. Name two national U.S. holidays. Cho biết hai ngày lễ quốc gia của Hoa Kỳ.

▪ New Year’s Day Tết Tây

▪ Martin Luther King, Jr. Day Ngày Sinh của Martin Luther King, Jr.

▪ Presidents’ Day Ngày Các Tổng Thống

▪ Memorial Day Lễ Chiến Sĩ Trận Vong (Memorial Day)

▪ Independence Day Lễ Độc Lập (Independence Day)

▪ Labor Day Lễ Lao Động (Labor Day)

▪ Columbus Day Ngày Tưởng Niệm Columbus

▪ Veterans Day Ngày Cựu Chiến Binh

▪ Thanksgiving Lễ Tạ Ơn

▪ Christmas Lễ Giáng Sinh


Nguồn: Sở Quốc tịch và Di trú Hoa Kỳ (USCIS)

Tiêu đề trong bản gốc bài viết tiếng Anh và tiếng Việt của USCIS:

  • Civics (History and Government) Questions for the Naturalization Test
  • Câu Hỏi về Công Dân (Lịch Sử và Tổ Chức Công Quyền) cho Trắc Nghiệm Nhập Tịch

Như vậy bạn đã có trong tay 100 câu hỏi và trả lời cho kỳ thi Quốc tịch Mỹ. Bạn cần học hàng ngày để trả lời trôi chảy, sẽ giúp bạn đạt kết quả tốt ở kỳ thi quan trọng này. Chúc bạn thành công.

Rất cám ơn bạn đã đọc bài viết. Mong gặp lại bạn ở các bài viết sau.

Trân trọng.

5. Liên kết hữu ích

Lịch Visa và Lịch mở hồ sơ Diện bảo lãnh tại Việt Nam.

100 câu hỏi và trả lời thi Quốc tịch Mỹ (tiếng Việt) của USCIS.

100 câu hỏi và trả lời thi Quốc tịch Mỹ (tiếng Anh) của USCIS.

Đơn N-400 và tất cả thông tin liên quan cho kì thi nhập tịch của USCIS.

Trả lời