Một bài thi viết có 50 câu trắc nghiệm, bạn cần làm đúng 40 câu (80%) mới đạt kì thi này. Một số (cụm) từ tiếng Anh như sau:
- blind spot: điểm mù
- officer: sĩ quan, viên chức
- police officer: (sĩ quan) cảnh sát
- law enforcement officer: viên chức thực thi pháp luật
- right-of-way: quyền ưu tiên khi tham gia giao thông
- road edge: rìa đường
- intersection: giao lộ ngã 3, ngã 4
- multilane highway: đường cao tốc nhiều làn
- interstate: đường liên bang
— CẢNH SÁT —
If an officer is directing traffic at a working traffic light, drivers should:
Follow the directions given by the officer.
Nếu một sĩ quan đang điều khiển giao thông tại đèn giao thông đang hoạt động, người lái xe phải:
Làm theo hướng dẫn của viên chức.
If a law enforcement officer suspects your vehicle is not properly maintained or does not comply with Florida motor vehicle equipment standards, the officer:
May stop your vehicle at any time for a vehicle inspection.
Nếu viên chức thực thi pháp luật nghi ngờ phương tiện của bạn không được bảo dưỡng đúng cách; hoặc không tuân thủ các tiêu chuẩn thiết bị xe cơ giới của Florida, nhân viên đó:
Có thể dừng phương tiện của bạn bất cứ lúc nào để kiểm tra phương tiện.
If a police officer stops you, you should:
Stay in your vehicle with your hands on the steering wheel, and wait for the officer to approach you.
Nếu cảnh sát chặn bạn lại, bạn nên:
Để nguyên hai tay trên tay lái, và đợi cảnh sát đến gần bạn.
If a law enforcement officer stops a vehicle for a traffic violation and finds a front seat passenger 17 years of age or younger not wearing a seat belt, a seat belt violation will be charged to:
The driver.
Nếu nhân viên thực thi pháp luật dừng xe vi phạm luật giao thông và phát hiện hành khách ngồi phía trước từ 17 tuổi trở xuống không thắt dây an toàn, vi phạm về thắt dây an toàn sẽ bị xử phạt đối với:
Người lái xe.
Trang 2: Buồn ngủ khi lái xe